Có 1 kết quả:

局戲 cục hí

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Cuộc chơi cờ. ◎Như: “chung nhật mê ư cục hí nhi bất năng tự bạt” 終日迷於局戲而不能自拔.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cuộc chơi cờ, đánh cờ — Cuộc đánh bạc.

Bình luận 0